--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu gối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu gối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu gối
Your browser does not support the audio element.
+
Knee
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
đầu gối
:
Knee
+
chẳng trách
:
No wonder, little wonderDậy muộn, Chẳng trách chậm là phải!Got up late. No wonder you are so late
+
gùn
:
(cũng nói gút) Small lump (on cloth)Lụa nhiều gùn quáSilk with too many small lumps on it
+
đối lập
:
In opposition; contrary
+
bài trừ
:
To abolish, to eradicatebài trừ hủ tụcto abolish unsound customsbài trừ mê tínto abolish superstitionsnhững cố gắng nhằm bài trừ tận gốc nạn mại dâmattempts to eradicate prostitution